dovelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovelike.

Từ điển Anh Việt

  • dovelike

    /'dʌvlaik/

    * tính từ

    như chim câu, ngây thơ hiền dịu