dovetail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovetail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovetail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovetail.

Từ điển Anh Việt

  • dovetail

    /'dʌvteil/

    * danh từ

    (kiến trúc) mộng đuôi én

    * động từ

    lắp mộng đuôi én

    (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dovetail

    a mortise joint formed by interlocking tenons and mortises

    Synonyms: dovetail joint

    fit together tightly, as if by means of a dovetail