dovetail joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovetail joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovetail joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovetail joint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dovetail joint

    Similar:

    dovetail: a mortise joint formed by interlocking tenons and mortises

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).