dove-colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dove-colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dove-colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dove-colour.

Từ điển Anh Việt

  • dove-colour

    /'dʌv,kʌlə/

    * danh từ

    màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu)