dovelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovelet.

Từ điển Anh Việt

  • dovelet

    * danh từ

    bồ câu non; bồ câu ra ràng