dove-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dove-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dove-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dove-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • dove-eyed

    /'dʌv'aid/

    * tính từ

    có đôi mắt bồ câu

    có vẻ ngây thơ hiền dịu