dove-cot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dove-cot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dove-cot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dove-cot.
Từ điển Anh Việt
dove-cot
/'dʌvkɔt/
* danh từ
chuồng chim câu
to flutter the dove-cots
làm hoảng sợ những người dân lành