squire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squire.

Từ điển Anh Việt

  • squire

    /'skwaiə/

    * danh từ

    địa chủ, điền chủ

    người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm

    squire of dames: người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái

    (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)

    * ngoại động từ

    chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squire

    young nobleman attendant on a knight

    an English country landowner

    a man who attends or escorts a woman

    Synonyms: gallant

    attend upon as a squire; serve as a squire