squirehood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirehood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirehood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirehood.

Từ điển Anh Việt

  • squirehood

    /'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/

    * danh từ

    cương vị địa chủ