squireling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squireling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squireling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squireling.
Từ điển Anh Việt
squireling
/'skwaiəlit/ (squireling) /'skwaiəliɳ/
* danh từ
địa chủ nhỏ