squirely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirely.

Từ điển Anh Việt

  • squirely

    /'skwaiəli/

    * tính từ

    (thuộc) địa chủ