squirearchal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirearchal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirearchal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirearchal.

Từ điển Anh Việt

  • squirearchal

    /'skwaiərɑ:kəl/ (squirearchal) /,skwaiə'rɑ:kikəl/

    * tính từ

    (thuộc) chính quyền địa chủ