squirearchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squirearchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirearchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirearchy.
Từ điển Anh Việt
squirearchy
/'skwaiərɑ:ki/
* danh từ
giai cấp địa chủ
chính quyền địa chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squirearchy
Similar:
landed gentry: the gentry who own land (considered as a class)