sat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sat
/sit/
* nội động từ sat
ngồi
to sit round the fire: ngồi xung quanh lửa
to sit still: ngồi yên
to sit in state: ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
to sit tight: (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức
to sit for an examination: đi thi
đậu (chim)
ấp (gà mái)
sitting hen: gà đang ấp
the hen wants to sit: gà muốn ấp
họp, nhóm họp
Parliament is sitting: quốc hội đang họp
vừa, hợp (quần áo)
dress sits well: quần áo vừa vặn
* ngoại động từ
ngồi, cưỡi
to sit a horse well: ngồi vững trên lưng ngựa
đặt (đứa trẻ) ngồi
to sit a child on the table: đặt đứa bé ngồi lên bàn
to sit down
ngồi xuống
to sit for
đại diện cho
to sit for Hanoi: đại diện cho Hà nội (quốc hội)
ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)
to sit in
tham gia, dự vào
(thông tục) trông trẻ
biểu tình ngồi
to sit on (upon)
ngồi họp bàn về
to sit on (upon)
(từ lóng) trấn áp, đàn áp
to sit out
không tham gia (nhảy...)
ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)
to sit over
(đánh bài) ngồi tay trên
ở thế lợi
to sit under
ngồi nghe giảng đạo
to sit up
ngồi dậy
đứng lên hai chân sau (chó)
(thông tục) giật mình, ngạc nhiên
to sit at home
ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
to sit down hard on a plan
cương quyết chống một kế hoạch
to sit down under a abuse
cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt
to sit somebody out
ngồi lâu hơn ai
to sit up late
thức khuya
to make somebody sit up
(thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên
to sit up and take notice
(thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý
to sit well
ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
food sits heavily on the stomach
thức ăn lâu tiêu
his principles sit loosely on him
anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
sits the wind there?
có phải ở đấy không?
có phải tình hình như thế không?
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sat
* kỹ thuật
độ đậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sat
Similar:
saturday: the seventh and last day of the week; observed as the Sabbath by Jews and some Christians
Synonyms: Sabbatum
sit: be seated
Synonyms: sit down
Antonyms: lie
sit: be around, often idly or without specific purpose
The object sat in the corner
We sat around chatting for another hour
Synonyms: sit around
sit down: take a seat
Synonyms: sit
Antonyms: arise
sit: be in session
When does the court of law sit?
model: assume a posture as for artistic purposes
We don't know the woman who posed for Leonardo so often
ride: sit and travel on the back of animal, usually while controlling its motions
She never sat a horse!
Did you ever ride a camel?
The girl liked to drive the young mare
Synonyms: sit
sit: be located or situated somewhere
The White House sits on Pennsylvania Avenue
baby-sit: work or act as a baby-sitter; I have too much homework to do"
I cannot baby-sit tonight
Synonyms: sit
seat: show to a seat; assign a seat for
The host seated me next to Mrs. Smith
sit: serve in a specific professional capacity
the priest sat for confession
she sat on the jury
- sat
- sate
- satan
- sated
- satie
- satin
- satyr
- satang
- sateen
- satiny
- satire
- satnav
- satori
- satrap
- saturn
- satanic
- satchel
- satchmo
- satiate
- satiety
- satined
- satinet
- satiric
- satisfy
- satrapy
- satsuma
- satyric
- satanism
- satanist
- satiable
- satiated
- satinpod
- satirise
- satirist
- satirize
- satizing
- saturant
- saturate
- saturday
- satureia
- satureja
- saturnia
- saturnic
- satellite
- satiation
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satirical