satyr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satyr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satyr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satyr.

Từ điển Anh Việt

  • satyr

    /'sætə/

    * danh từ

    thần dê

    người cuồng dâm

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satyr

    man with strong sexual desires

    Synonyms: lecher, lech, letch

    one of a class of woodland deities; attendant on Bacchus; identified with Roman fauns

    Synonyms: forest god