forest god nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forest god nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest god giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest god.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forest god
Similar:
satyr: one of a class of woodland deities; attendant on Bacchus; identified with Roman fauns
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- forest
- forests
- forestal
- forestay
- forested
- forester
- forestry
- forestage
- forestall
- forest god
- forestiera
- forestland
- forest area
- forest fire
- forest goat
- forest road
- forest soil
- forest zone
- forestation
- forest agent
- forest track
- forestalling
- forested area
- forestry land
- forest product
- forest red gum
- forest chemistry
- forest landscape
- forest plantation
- forest protection
- forestry engineer
- forestry research
- forest engineering
- forest fire fighter
- forestry commission
- forestry settlement
- forest ride clearing
- forest-and-park belt
- forestall the market
- forestiera neomexicana
- forest planting density
- forest tent caterpillar