forestry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forestry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestry.
Từ điển Anh Việt
forestry
/'fɔristri/
* danh từ
miền rừng
lâm học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forestry
* kinh tế
lâm học
lâm nghiệp
* kỹ thuật
lâm nghiệp
cơ khí & công trình:
miền rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forestry
the science of planting and caring for forests and the management of growing timber