forestry engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forestry engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestry engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestry engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forestry engineer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kỹ sư lâm học