forester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forester.
Từ điển Anh Việt
forester
/'fɔristə/
* danh từ
cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng
người sống ở rừng
chim rừng, thú rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forester
English writer of adventure novels featuring Captain Horatio Hornblower (1899-1966)
Synonyms: C. S. Forester, Cecil Scott Forester
someone trained in forestry
Synonyms: tree farmer, arboriculturist
Similar:
fore: situated at or toward the bow of a vessel
Antonyms: aft