forest goat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forest goat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest goat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest goat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forest goat
cow-like creature with the glossy coat of a horse and the agility of a goat and the long horns of an antelope; characterized as a cow that lives the life of a goat
Synonyms: spindle horn, Pseudoryx nghetinhensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- forest
- forests
- forestal
- forestay
- forested
- forester
- forestry
- forestage
- forestall
- forest god
- forestiera
- forestland
- forest area
- forest fire
- forest goat
- forest road
- forest soil
- forest zone
- forestation
- forest agent
- forest track
- forestalling
- forested area
- forestry land
- forest product
- forest red gum
- forest chemistry
- forest landscape
- forest plantation
- forest protection
- forestry engineer
- forestry research
- forest engineering
- forest fire fighter
- forestry commission
- forestry settlement
- forest ride clearing
- forest-and-park belt
- forestall the market
- forestiera neomexicana
- forest planting density
- forest tent caterpillar