spindle horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spindle horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindle horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindle horn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spindle horn
Similar:
forest goat: cow-like creature with the glossy coat of a horse and the agility of a goat and the long horns of an antelope; characterized as a cow that lives the life of a goat
Synonyms: Pseudoryx nghetinhensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spindle
- spindle arm
- spindle oil
- spindlelegs
- spindle axle
- spindle cone
- spindle head
- spindle horn
- spindle nose
- spindle pump
- spindle tree
- spindle unit
- spindle-legs
- spindleberry
- spindle lathe
- spindle wheel
- spindleshanks
- spindle boring
- spindle sleeve
- spindle stairs
- spindle, valve
- spindle-fibres
- spindle-flange
- spindle-legged
- spindle-shanks
- spindle-shaped
- spindled juice
- spindle carrier
- spindle control
- spindle-shanked
- spindle assembly
- spindle capacity
- spindle injector
- spindleberry tree
- spindle speed disc
- spindle cell sacoma
- spindle combination
- spindle speed discs
- spindle, tail-stock
- spindle-tree family
- spindle brix spindle
- spindle drilling rig
- spindle connecting rod
- spindle molding machine
- spindle-pattern village development