spindle control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spindle control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindle control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindle control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spindle control

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ điều chỉnh trục máy

    toán & tin:

    bộ điều khiển trục máy