spindle tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spindle tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindle tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindle tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spindle tree
any shrubby trees or woody vines of the genus Euonymus having showy usually reddish berries
Synonyms: spindleberry, spindleberry tree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spindle
- spindle arm
- spindle oil
- spindlelegs
- spindle axle
- spindle cone
- spindle head
- spindle horn
- spindle nose
- spindle pump
- spindle tree
- spindle unit
- spindle-legs
- spindleberry
- spindle lathe
- spindle wheel
- spindleshanks
- spindle boring
- spindle sleeve
- spindle stairs
- spindle, valve
- spindle-fibres
- spindle-flange
- spindle-legged
- spindle-shanks
- spindle-shaped
- spindled juice
- spindle carrier
- spindle control
- spindle-shanked
- spindle assembly
- spindle capacity
- spindle injector
- spindleberry tree
- spindle speed disc
- spindle cell sacoma
- spindle combination
- spindle speed discs
- spindle, tail-stock
- spindle-tree family
- spindle brix spindle
- spindle drilling rig
- spindle connecting rod
- spindle molding machine
- spindle-pattern village development