spindle assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spindle assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindle assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindle assembly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spindle assembly
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bộ phận trục chính
Từ liên quan
- spindle
- spindle arm
- spindle oil
- spindlelegs
- spindle axle
- spindle cone
- spindle head
- spindle horn
- spindle nose
- spindle pump
- spindle tree
- spindle unit
- spindle-legs
- spindleberry
- spindle lathe
- spindle wheel
- spindleshanks
- spindle boring
- spindle sleeve
- spindle stairs
- spindle, valve
- spindle-fibres
- spindle-flange
- spindle-legged
- spindle-shanks
- spindle-shaped
- spindled juice
- spindle carrier
- spindle control
- spindle-shanked
- spindle assembly
- spindle capacity
- spindle injector
- spindleberry tree
- spindle speed disc
- spindle cell sacoma
- spindle combination
- spindle speed discs
- spindle, tail-stock
- spindle-tree family
- spindle brix spindle
- spindle drilling rig
- spindle connecting rod
- spindle molding machine
- spindle-pattern village development