spindle-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spindle-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spindle-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spindle-shaped.

Từ điển Anh Việt

  • spindle-shaped

    /'spindlʃænkt/

    * tính từ

    có hình con suốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spindle-shaped

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hình cọc sợi

    hình trụ dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet