cigar-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cigar-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cigar-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cigar-shaped.

Từ điển Anh Việt

  • cigar-shaped

    /si'gɑ:ʃeipt/

    * tính từ

    hình xì gà, hình trụ nhọn đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet