fusiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusiform.

Từ điển Anh Việt

  • fusiform

    /'fju:zifɔ:m/

    * tính từ

    hình thoi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fusiform

    * kỹ thuật

    hình thoi

    y học:

    dạng thoi

Từ điển Anh Anh - Wordnet