forest soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forest soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forest soil
* kỹ thuật
đất rừng
Từ liên quan
- forest
- forests
- forestal
- forestay
- forested
- forester
- forestry
- forestage
- forestall
- forest god
- forestiera
- forestland
- forest area
- forest fire
- forest goat
- forest road
- forest soil
- forest zone
- forestation
- forest agent
- forest track
- forestalling
- forested area
- forestry land
- forest product
- forest red gum
- forest chemistry
- forest landscape
- forest plantation
- forest protection
- forestry engineer
- forestry research
- forest engineering
- forest fire fighter
- forestry commission
- forestry settlement
- forest ride clearing
- forest-and-park belt
- forestall the market
- forestiera neomexicana
- forest planting density
- forest tent caterpillar