forestland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forestland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestland.
Từ điển Anh Việt
forestland
* danh từ
vùng đất rừng
forestland
* danh từ
vùng đất rừng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.