forest fire fighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forest fire fighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest fire fighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest fire fighter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forest fire fighter

    Similar:

    fire warden: an official who is responsible for managing and protecting an area of forest

    Synonyms: ranger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).