forest fire fighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forest fire fighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest fire fighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest fire fighter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forest fire fighter
Similar:
fire warden: an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
Synonyms: ranger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- forest
- forests
- forestal
- forestay
- forested
- forester
- forestry
- forestage
- forestall
- forest god
- forestiera
- forestland
- forest area
- forest fire
- forest goat
- forest road
- forest soil
- forest zone
- forestation
- forest agent
- forest track
- forestalling
- forested area
- forestry land
- forest product
- forest red gum
- forest chemistry
- forest landscape
- forest plantation
- forest protection
- forestry engineer
- forestry research
- forest engineering
- forest fire fighter
- forestry commission
- forestry settlement
- forest ride clearing
- forest-and-park belt
- forestall the market
- forestiera neomexicana
- forest planting density
- forest tent caterpillar