fire warden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire warden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire warden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire warden.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fire warden
an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
Synonyms: forest fire fighter, ranger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fire
- fired
- firer
- fire up
- firearm
- firebox
- firebug
- firedog
- firefly
- fireman
- firenze
- fire ant
- fire bar
- fire box
- fire cut
- fire man
- fire pan
- fire pit
- fire-arm
- fire-bag
- fire-bar
- fire-box
- fire-bug
- fire-dog
- fire-fly
- fire-net
- fire-new
- fire-pan
- fire-pot
- fire-red
- fireback
- fireball
- firebase
- firebird
- fireboat
- firebomb
- firebrat
- fireclay
- firedamp
- fireless
- firelock
- fireplug
- fireroom
- fireside
- firetrap
- firewall
- fireweed
- firewood
- firework
- fire area