forestay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forestay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forestay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forestay.
Từ điển Anh Việt
forestay
* danh từ
dây buộc buồm mũi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forestay
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dây néo mũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forestay
an adjustable stay from the foremast to the deck or bowsprit; controls the bending of the mast