satyric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satyric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satyric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satyric.
Từ điển Anh Việt
satyric
/sə'tirik/ (satyrical) /sə'tirikəl/
* tính từ
(thuộc) thần dê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satyric
of or relating to or having the characteristics of a satyr
this satyric old man pursues young girls
Synonyms: satyrical