satirise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satirise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satirise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satirise.

Từ điển Anh Việt

  • satirise

    * ngoại động từ

    châm biếm, chế nhạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satirise

    Similar:

    satirize: ridicule with satire

    The writer satirized the politician's proposal

    Synonyms: lampoon