satirize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satirize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satirize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satirize.

Từ điển Anh Việt

  • satirize

    /'sætəraiz/

    * ngoại động từ

    châm biếm, chế nhạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satirize

    ridicule with satire

    The writer satirized the politician's proposal

    Synonyms: satirise, lampoon