saturnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturnic.

Từ điển Anh Việt

  • saturnic

    /sæ'tə:nik/

    * tính từ

    (y học) bị nhiễm độc chì