satanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satanism.

Từ điển Anh Việt

  • satanism

    /'seitənizm/

    * danh từ

    sự quỷ quái, tính quỷ quái

    sự thờ quỷ Xa tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satanism

    Similar:

    diabolism: a belief in and reverence for devils (especially Satan)

    Synonyms: demonism