demonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonism.

Từ điển Anh Việt

  • demonism

    /'di:mənizm/

    * danh từ

    sự tin ma quỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demonism

    Similar:

    diabolism: a belief in and reverence for devils (especially Satan)

    Synonyms: Satanism