satinwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satinwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satinwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satinwood.
Từ điển Anh Việt
satinwood
* danh từ
gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satinwood
West Indian tree with smooth lustrous and slightly oily wood
Synonyms: West Indian satinwood, Zanthoxylum flavum
hard yellowish wood of a satinwood tree having a satiny luster; used for fine cabinetwork and tools
East Indian tree with valuable hard lustrous yellowish wood;
Synonyms: satinwood tree, Chloroxylon swietenia