satsuma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satsuma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satsuma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satsuma.

Từ điển Anh Việt

  • satsuma

    /'sætsumə/

    * danh từ

    đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satsuma

    a variety of mandarin orange

    Synonyms: satsuma tree

    medium-sized largely seedless mandarin orange with thin smooth skin