sit down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit down

    take a seat

    Synonyms: sit

    Antonyms: arise

    Similar:

    seat: show to a seat; assign a seat for

    The host seated me next to Mrs. Smith

    Synonyms: sit

    sit: be seated

    Antonyms: lie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).