sit back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sit back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sit back
settle into a comfortable sitting position
Synonyms: take it easy
Similar:
sit by: be inactive or indifferent while something is happening
Don't just sit by while your rights are violated!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sit
- sita
- site
- sith
- sitar
- sitka
- sito-
- sitta
- situs
- sit by
- sit in
- sit up
- sit-in
- sit-up
- sitcom
- siting
- sitter
- sit out
- sitcome
- sitfast
- sitsang
- sitting
- situate
- sitwell
- sit back
- sit down
- sit-down
- site hut
- site map
- sitology
- sittidae
- situated
- sit tight
- site area
- site bolt
- site code
- site plan
- site road
- site weld
- sitiology
- sitoterol
- sitotoxin
- sitotroga
- sitter-in
- situation
- sitz bath
- sitz-bath
- sit around
- site audit
- site mixer