sit in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sit in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sit in
attend as a visitor
Can I sit in on your Intermediate Hittite class?
participate in an act of civil disobedience
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sit
- sita
- site
- sith
- sitar
- sitka
- sito-
- sitta
- situs
- sit by
- sit in
- sit up
- sit-in
- sit-up
- sitcom
- siting
- sitter
- sit out
- sitcome
- sitfast
- sitsang
- sitting
- situate
- sitwell
- sit back
- sit down
- sit-down
- site hut
- site map
- sitology
- sittidae
- situated
- sit tight
- site area
- site bolt
- site code
- site plan
- site road
- site weld
- sitiology
- sitoterol
- sitotoxin
- sitotroga
- sitter-in
- situation
- sitz bath
- sitz-bath
- sit around
- site audit
- site mixer