sit tight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit tight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit tight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit tight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit tight

    maintain the same position; wait it out

    Let's not make a decision--let's sit tight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).