sit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit out

    not participate in (an activity, such as a dance or a sports event)

    He sat out the game

    endure to the end

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).