sit-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit-down.

Từ điển Anh Việt

  • sit-down

    /'sitdaun/

    * danh từ

    cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit-down

    a strike in which workers refuse to leave the workplace until a settlement is reached

    Synonyms: sit-down strike