sita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sita.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sita

    * kinh tế

    telex của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sita

    wife of the Hindu god Rama; regarded as an ideal of womanhood