sitar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sitar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitar.
Từ điển Anh Việt
sitar
* danh từ
đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sitar
a stringed instrument of India; has a long neck and movable frets; has 6 or 7 metal strings for playing and usually 13 resonating strings