sit-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit-in.

Từ điển Anh Việt

  • sit-in

    /'sitin/

    * danh từ

    cuộc biểu tình ngồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sit-in

    * kinh tế

    chiếm xưởng

    sự chiếm xưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit-in

    a form of civil disobedience in which demonstrators occupy seats and refuse to move