sit up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sit up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sit up
change to an upright sitting position
He sat up in bed
Similar:
stay up: not go to bed
Don't stay up so late--you have to go to work tomorrow
We sat up all night to watch the election
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sit
- sita
- site
- sith
- sitar
- sitka
- sito-
- sitta
- situs
- sit by
- sit in
- sit up
- sit-in
- sit-up
- sitcom
- siting
- sitter
- sit out
- sitcome
- sitfast
- sitsang
- sitting
- situate
- sitwell
- sit back
- sit down
- sit-down
- site hut
- site map
- sitology
- sittidae
- situated
- sit tight
- site area
- site bolt
- site code
- site plan
- site road
- site weld
- sitiology
- sitoterol
- sitotoxin
- sitotroga
- sitter-in
- situation
- sitz bath
- sitz-bath
- sit around
- site audit
- site mixer